Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camp


[camp]
danh từ giống đực
doanh trại; trại
Camp de concentration
trại tập trung
Le camp se révolta
cả doanh trại nổi dậy
Feux de camp
lửa trại
phe
Partagés en deux camps
chia làm hai phe
Entrer dans le camp adverse
về phe đối địch
aide de camp
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
en camp volant
tạm bợ, không thật ổn định
ficher le camp
(thân mật) cút đi, chuồn đi
foutre le camp
(thông tục) cuốn xéo
lever le camp
đi khỏi
camp retranché
cứ điểm phòng ngự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.