|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canaliser
 | [canaliser] |  | ngoại động từ | |  | thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được) | |  | đào kênh (ở một vùng) | |  | dồn về một hướng | |  | Canaliser les spectateurs | | dồn người xem về một hướng |  | phản nghĩa Dispesrer, éparpiller |
|
|
|
|