Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canard


[canard]
danh từ giống đực
con vịt; con vịt đực
Canard domestique
vịt nhà
(thân mật) tin vịt
Lancer des canards
phao tin vịt
(thân mật) tờ báo tồi
tiếng chói tai
miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê
(y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường)
canard de Barbarie
con ngan
cela ne casse pas trois pattes à un canard
cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc
comme l'eau sur les plumes d'un canard
như nước đổ đầu vịt
froid de canard
xem froid
marcher comme un canard
đi lạch bạch (như một con vịt)
mon petit canard
(thân mật) em yêu quý của anh!; anh yêu quý của em!
mouillé comme un canard
ướt như chuột lột
tính từ
(Bois canard) củi chìm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.