cancellation
cancellation![](img/dict/02C013DD.png) | [,kænse'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu xoá bỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự khử, sự ước lược |
(Tech) xóa bỏ, hủy (d)
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
/,kænse'leiʃn/
danh từ
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
dấu xoá bỏ
(toán học) sự khử, sự ước lược
|
|