Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cane


[cane]
danh từ giống cái
vịt cái
faire la cane
(từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt lùi bước (trước khó khăn...)
đồng âm Canne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.