|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantabrigian
cantabrigian![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæntə'bridʒən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đại học Căm-brít | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít |
/Cantabrigian/
tính từ
(thuộc) đại học Căm-brít
danh từ
học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít
|
|
|
|