|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantankerousness
cantankerousness![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'tæηkərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khó tính, tính hay gắt gỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau |
/kən'tæɳkərəsnis/
danh từ
tính khó tính, tính hay gắt gỏng
tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau
|
|
|
|