Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cantonnement


[cantonnement]
danh từ giống đực
sự trú quân; chỗ trú quân
(đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt
(luật học, pháp lý) sự định khu; khu qui định
Cantonnement de pêche
khu (qui định) được đánh cá
(luật học, pháp lý) sự giới hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.