![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'pæsiti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hall with a seating capacity of 2000 |
| một phòng lớn có sức chứa 2000 người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng sản xuất cái gì; công suất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | factories working at full capacity |
| các nhà máy hoạt động hết công suất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (capacity for something) khả năng tạo ra, trải qua, hiểu, học cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has an enormous capacity for hard work |
| cô ta rất có khả năng làm những việc khó nhọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this book is within the capacity of young readers |
| cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) điện dung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | capacity house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rạp hát chật ních khán giả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | filled to capacity |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầy hết sức chứa; đầy ắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | packed to capacity |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chật ních |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a capacity crowd |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một đám đông chật ních (hết sức chứa của một sân vận động....) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in one's capacity as something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với tư cách là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act in one's capacity as a police officer/in one's police capacity |
| hành động với tư cách là sĩ quan/nhân viên cảnh sát |