| [capacité] |
| danh từ giống cái |
| | dung tÃch, dung lượng |
| | Capacité d'une bouteille |
| dung tÃch của chai |
| | Capacité vitale |
| (sinh váºt há»c) dung tÃch sống |
| | Capacité en balles |
| (hà ng hải) dung lượng chở hà ng (của tà u thuỷ) |
| | Capacité d'information |
| dung lượng thông tin |
| | Capacité propre /capacité spécifique |
| dung tÃch riêng |
| | Capacité massique |
| dung lượng riêng |
| | Capacité calorifique /capacité thermique |
| nhiệt dung |
| | khả năng, năng lực |
| | Capacité professionnelle |
| khả năng nghiệp vụ |
| | Capacité de décharge |
| khả năng phóng điện |
| | Capacité d'échange ionique |
| khả năng trao đổi ion |
| | Capacité d'absorption |
| khả năng hấp thu |
| | (luáºt há»c, pháp lý) quyá»n (vá» mặt pháp lý) |
| | Capacité de jouissance |
| quyá»n được hưởng |
| | (Ä‘iện há»c) Ä‘iện dung, tÃch lượng (của ắc quy) |
| | capacité en droit |
| | chứng chỉ luáºt há»c (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tà i mà thi luáºt đạt kết quả) |