Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitaine


[capitaine]
danh từ giống đực
(quân sự) đại uý
(hàng hải) thuyền trưởng
(thể dục thể thao) đội trưởng, thủ quân
Capitaine d'une équipe de football
đội trưởng một đội bóng đá
(văn học) thủ lĩnh quân sự, tướng
Les grands capitaines de l'antiquité
các vị thủ lĩnh quân sự có danh tiếng thời xưa
người đứng đầu (một xí nghiệp)
Capitaine d'industrie
người đứng đầu một xí nghiệp công nghiệp
(động vật học) cá nhụ
(sử học) quan hầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.