capitalist
capitalist![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæpitəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà tư bản | | ![](img/dict/809C2811.png) | cockroach capitalist | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | Cách viết khác: | | capitalistic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæpitə'listik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư bản, tư bản chủ nghĩa |
/'kæpitəlist/
danh từ
nhà tư bản !cockroach capitalist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
tính từ (capitalistic) /,kæpitə'listik/
tư bản, tư bản chủ nghĩa
|
|