Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitaliste


[capitaliste]
danh từ
nhà tư bản
(thân mật) người giàu có
Un gros capitaliste
một người rất giàu có
tính từ
tư bản (chủ nghĩa)
Production capitaliste
nền sản xuất tư bản (chủ nghĩa)
Régime capitaliste
chế độ tư bản chủ nghĩa
Economie capitaliste
nền kinh tế tư bản (chủ nghĩa)
Les pays capitalistes
các nước tư bản
phản nghĩa Prolétaire, Communiste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.