capitalization
capitalization![](img/dict/02C013DD.png) | [kə,pitəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự lợi dụng |
/kə,pitəlai'zeiʃn/
danh từ
sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
(nghĩa bóng) sự lợi dụng
|
|