|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulation
| [capitulation] | | danh từ giống cái | | | sự đầu hàng (nghĩa đen & nghĩa bóng) | | | Capitulation sans conditions | | sự đầu hàng không điều kiện | | | hàng ước | | | (nghĩa bóng) sự trút bỏ, sự từ bỏ | | | capitulation de conscience | | | sự thoả hiệp với lương tâm |
|
|
|
|