|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capot
| [capot] | | danh từ giống đực | | | nắp đậy, mui che, ca-pô | | | Capot d'une automobile | | nắp đậy máy ô tô, ca-pô xe ô tô | | | (đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương | | tính từ (không đổi) | | | (đánh bài) không được lá bài nào | | | (thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sững sờ, tiu nghỉu | | | Elle est capot | | cô ấy sững sờ | | đồng âm Kapo |
|
|
|
|