Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capoter


[capoter]
ngoại động từ
đóng mui vào (xe)
Capoter une voiture
đóng mui một chiếc xe
nội động từ
lộn nhào, lật úp (xe)
(thân mật) thất bại, hỏng
Faire capoter une affaire
làm thất bại một vụ buôn bán
Son plan est capoté
kế hoạch của anh ta đã thất bại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.