Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capricant


[capricant]
tính từ
(y học) không đều, nhảy
Pouls capricant
mạch không đều
nhảy nhót
Allure capricante
dáng đi nhảy nhót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.