Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capsule


[capsule]
danh từ giống cái
(giải phẫu; dược học) bao
Capsule articulaire
bao khớp
(thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu)
hạt nổ (ở súng)
(hoá học) chén capxun
miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai
buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.