|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capsule
![](img/dict/02C013DD.png) | [capsule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu; dược học) bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Capsule articulaire | | bao khớp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạt nổ (ở súng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) chén capxun | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo) |
|
|
|
|