Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captain





captain
['kæptin]
danh từ
người phụ trách một chiếc tàu hoặc máy bay dân sự; hạm trưởng; phi trưởng
sĩ quan giữa cấp trung úy và cấp thiếu tá; đại úy
sĩ quan giữa cấp đô đốc và trung tá hải quân Anh; đại tá hải quân
(thể dục,thể thao) đội trưởng
captain of a football team
đội trưởng đội banh
động từ
làm đội trưởng (của một đội banh...)


/'kæptin/

danh từ
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
tướng lão luyện; nhà chiến lược
(quân sự) đại uý
(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng
(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp
(ngành mỏ) trưởng kíp
(hàng không) phi công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "captain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.