|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
captivité
![](img/dict/02C013DD.png) | [captivité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± cầm tù; tình trạng cầm tù binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en captivité | | sống trong cảnh bị cầm tù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c) tình trạng bị bắt vá» nuôi (Ä‘á»™ng váºt hoang dại) |
|
|
|
|