Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carapace


[carapace]
danh từ giống cái
(động vật học) mai, vỏ
(địa chất, địa lý) khiên
(nghĩa bóng) vỏ bảo vệ
(kỹ thuật) khuôn mỏng làm bằng cát pha thêm nhựa cứng nóng dùng để đổ kim loại nóng chảy như gang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.