Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caravane


[caravane]
danh từ giống cái
đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn
Une caravane de touristes
đoàn du khách
xe moóc cắm trại
Partir en vacances en caravane
đi nghỉ hè bằng xe móoc cắm trại
les chiens aboient, la caravane passe
xem aboyer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.