|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caravane
![](img/dict/02C013DD.png) | [caravane] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une caravane de touristes | | đoàn du khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe moóc cắm trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir en vacances en caravane | | đi nghỉ hè bằng xe móoc cắm trại | | ![](img/dict/809C2811.png) | les chiens aboient, la caravane passe | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem aboyer |
|
|
|
|