|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cardiaque
![](img/dict/02C013DD.png) | [cardiaque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem coeur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerfs cardiaques | | dây thần kinh tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le muscle cardiaque | | cơ tim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cardia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Orifice cardiaque | | lỗ tâm vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị bệnh tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est cardiaque | | cô ấy bị bệnh tim | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mắc bệnh tim |
|
|
|
|