Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carence


[carence]
danh từ giống cái
sự thiếu
Une carence de la votonté
sự thiếu ý chí
Carence alimentaire
sự thiếu ăn
Maladie par carence
bệnh do thiếu dinh dưỡng
La carence en calcium
sự thiếu can-xi
sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực
La carence d'un gouvernement
sự bất lực của một chính phủ
phản nghĩa Solvabilité. Action, présence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.