Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carillonner


[carillonner]
nội động từ
rung hoà âm
Les cloches carillonnent
chuông rung hòa âm
kéo chuông ầm lên
Carillonner à la porte
kéo chuông ầm lên ở cửa
làm ầm lên
ngoại động từ
rung chuông báo
Carillonner une fête
rung chuông báo lễ
rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức)
Carillonner la victoire de qqn
tuyên bố ầm lên chiến thắng của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.