Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carottage


[carottage]
danh từ giống đực
(thân mật) sự bịp, sự lừa
(ngành mỏ) sự khoan (lấy) lõi đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.