Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carpe


[carpe]
danh từ giống cái
cá chép, cá gáy
Pêcher la carpe
đánh cá chép
bâiller comme une carpe
ngáp ngắn ngáp dài
faire des yeux de carpe
nhìn đờ đẫn
ignorant comme une carpe
dốt như bò
le mariage de la carpe et du lapin
râu ông nọ cắm cằm bà kia
muet comme une carpe
câm như hến
s'ennuyer comme une carpe
buồn như chấu cắn
danh từ giống đực
(giải phẫu) khối xương cổ tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.