|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carpe
| [carpe] | | danh từ giống cái | | | cá chép, cá gáy | | | Pêcher la carpe | | đánh cá chép | | | bâiller comme une carpe | | | ngáp ngắn ngáp dài | | | faire des yeux de carpe | | | nhìn đờ đẫn | | | ignorant comme une carpe | | | dốt như bò | | | le mariage de la carpe et du lapin | | | râu ông nọ cắm cằm bà kia | | | muet comme une carpe | | | câm như hến | | | s'ennuyer comme une carpe | | | buồn như chấu cắn | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) khối xương cổ tay |
|
|
|
|