Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carpette


[carpette]
danh từ giống cái
tấm thảm con
như carpeau
(thân mật) người hèn hạ
Il est une vraie carpette
hắn quả là một người hèn hạ
s'aplatir comme une carpette
khúm núm, bợ đỡ người khác một cách hèn hạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.