Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cartouche


[cartouche]
danh từ giống cái
vỏ đạn; đạn
Cartouche à plomb
vỏ đạn bằng chì
ống
Cartouche d'encre
ống mực (lập thẳng vào bút máy)
tút, cây (có mười gói thuốc lá)
les dernières cartouches
phương tiện, lý lẽ cuối cùng (có thể sử dụng)
danh từ giống đực
cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.