|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cartouche
![](img/dict/02C013DD.png) | [cartouche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ đạn; đạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cartouche à plomb | | vỏ đạn bằng chì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cartouche d'encre | | ống mực (lập thẳng vào bút máy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tút, cây (có mười gói thuốc lá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | les dernières cartouches | | ![](img/dict/633CF640.png) | phương tiện, lý lẽ cuối cùng (có thể sử dụng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...) |
|
|
|
|