cartouche
 | [cartouche] |  | danh từ giống cái | |  | vỏ đạn; đạn | |  | Cartouche à plomb | | vỏ đạn bằng chì | |  | ống | |  | Cartouche d'encre | | ống mực (lập thẳng vào bút máy) | |  | tút, cây (có mười gói thuốc lá) | |  | les dernières cartouches | |  | phương tiện, lý lẽ cuối cùng (có thể sử dụng) |  | danh từ giống đực | |  | cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...) |
|
|