casaquin
 | [casaquin] |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ) | |  | avoir quelque chose dans le casaquin | |  | (thân mật) ngúng nguẩy | |  | donner sur le casaquin | |  | (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu) | |  | donner sur le casaquin à quelqu'un; sauter sur le casaquin à quelqu'un; tomber sur le casaquin à quelqu'un | |  | (thông tục) dần cho ai một trận |
|
|