Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassant


[cassant]
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy
Cheveux cassants
tóc dễ gãy
đanh thép
Ton cassant
giọng đanh thép
(thông tục) làm cho mệt, vất vả
Travail pas très cassant
công việc không vất vả lắm
phản nghĩa Flexible, pliant, résistant, solide; doux, onctueux. patelin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.