Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassation


[cassation]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự phá án
Cour de cassation
toà phá án
(quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc giải trí chơi ngoài trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.