Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse-cou


[casse-cou]
danh từ giống đực (không đổi)
chỗ dễ ngã
kẻ làm liều
crier casse-cou à quelqu'un
báo cho ai có sự nguy hiểm
tính từ (không đổi)
nguy hiểm
Ce chemin est très casse-cou
con đường này rất nguy hiểm
thích làm liều, liều lĩnh
Il est très casse-cou
hắn rất liều lĩnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.