Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse-pieds


[casse-pieds]
danh từ giống đực (không đổi)
(thân mật) kẻ quấy rầy
tính từ (không đổi)
(thân mật) quấy rầy
Ce qu'ils sont casse-pieds !
Chúng nó thực quấy rầy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.