|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casserole
![](img/dict/02C013DD.png) | [casserole] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái xoong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une casserole en cuivre | | cái xoong bằng đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đàn pianô tồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) đèn chiếu (xi-nê) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire une bruit de casserole | | ![](img/dict/633CF640.png) | gây ra một âm thanh khó chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer à la casserole | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bị gay go | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị giết | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị cưỡng ép quan hệ tình dục (phụ nữ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer quelqu'un à la casserole | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh quỵ ai, giết ai |
|
|
|
|