Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casseur


[casseur]
danh từ giống đực
người đập
Casseur de pierres
người đập đá
người hay đánh vỡ (đồ đạc)
người bán đồ đồng nát
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm
(từ cũ, nghĩa cũ) như casseur d'assiettes
casseur d'assiettes
kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.