|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casualness
casualness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæʒjuəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tình cờ, tính ngẫu nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thất thường |
/'kæʤjuəlnis/
danh từ
tính tình cờ, tính ngẫu nhiên
(thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng
sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện
tính thất thường
|
|
|
|