Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casualty





casualty
['kæʒjuəlti]
danh từ
người bị giết, bị thương trong chiến tranh hoặc do tai nạn; thương vong
Heavy casualties were reported in the fighting
Báo cáo nói rằng có thươngvong nặng nề trong trận chiến
Mr Jones was the first casualty of the firm's cut-backs
Ông Jones là nạn nhân đầu tiên của vụ giảm biên chế trong xí nghiệp
đồ vật bị mất, bị tổn thất hoặc bị hủy hoại trong một tai nạn
The cottage was a casualty of the forest fire
Ngôi nhà tranh bị tổn thất trong vụ cháy rừng
nơi cấp cứu cho người bị nạn (cũng) casualty ward; casualty department; emergency


/'kæʤjuəlti/

danh từ
tai hoạ, tai biến; tai nạn
(số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
the enemy suffered heavy casualties quân địch bị thương vong nặng nề
người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "casualty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.