|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataleptic
cataleptic | [,kætə'leptik] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế | | | mắc chứng giữ nguyên thế | | danh từ (y học) | | | người mắc chứng giữ nguyên thế |
/,kætə'leptik/
tính từ (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế mắc chứng giữ nguyên thế
danh từ (y học) người mắc chứng giữ nguyên thế
|
|
|
|