|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catamaran
catamaran | [,kætəmə'ræn] | | danh từ | | | bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại) | | | người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau |
/,kætəmə'ræn/
danh từ bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại) người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau
|
|
|
|