|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataract
cataract![](img/dict/02C013DD.png) | ['kætərækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thác nước lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn mưa như trút nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) bệnh đục nhân mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm |
/kætərækt/
danh từ
thác nước lớn
cơn mưa như trút nước
(y học) bệnh đục nhân mắt
(kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
|
|
|
|