catchword
catchword | ['kæt∫wə:d] |  | danh từ | |  | khẩu lệnh, khẩu hiệu | |  | chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu) | |  | (sân khấu) như cue |
/'kætʃwə:d/
danh từ
khẩu lệnh, khẩu hiệu
chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
(sân khấu) (như) cue
|
|