|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cate-chisism
cate-chisism![](img/dict/02C013DD.png) | ['kætikizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách dạy bằng vấn đáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản câu hỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to put a person through his catechism | | ![](img/dict/633CF640.png) | hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai |
/'kætikizm/
danh từ
(tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
cách dạy bằng vấn đáp
bản câu hỏi !to put a person through his catechism
hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
|
|
|
|