Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catir


[catir]
ngoại động từ
(ngành dệt) ép láng (vải) (xem cati)
phản nghĩa Décatir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.