|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
causal
| [causal] | | tính từ | | | (chỉ) nguyên nhân | | | Conjonction causale | | liên từ (chỉ) nguyên nhân | | | Proposition causale | | mệnh đề chỉ nguyên nhân | | | (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả | | | Relation causale | | quan hệ nhân quả | | | Loi causale | | luật nhân quả |
|
|
|
|