Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cave





cave


cave

A cave is a large hole in the ground or in the side of a hill or mountain.

[keiv]
danh từ
hang, động
sào huyệt
(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
động từ
đào thành hang, xoi thành hang
(chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
to cave in
làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
đánh sập (nhà)
nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
rút lui không chống lại nữa


/'keivi/

thán từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.