Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caver


[caver]
ngoại động từ
xói
La mer cave les rochers
nước biển xói đá
nội động từ
(đánh bài, cờ) đặt tiền
Caver mille francs
đặt tiền một ngàn quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.