Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caverneux


[caverneux]
tính từ
đầy hang
Montagne caverneuse
núi đầy hang
như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng)
xem caverne 1
Corps caverneux
(giải phẫu) thể hang
Respiration caverneuse
(y học) tiếng thở hang
phản nghĩa Plein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.