Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavernicole


[cavernicole]
tính từ
(sống) ở hang
Animaux cavernicoles
động vật ở hang
danh từ giống đực
động vật ở hang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.